Trang chủ327260 • KOSDAQ
add
RF Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.050,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Phạm vi một năm
4.215,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
183,42 T KRW
Số lượng trung bình
261,61 N
Tỷ số P/E
2.564,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,59 T | 89,22% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 7,77% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 332,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 222,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 1.315,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,95 T | 5,33% |
Tổng tài sản | 114,59 T | 18,97% |
Tổng nợ | 37,51 T | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 332,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,65 T | 227,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 T | -211,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 T | 242,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,62 T | -185,31% |
Dòng tiền tự do | 301,08 Tr | 110,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
87