Trang chủ326A • TYO
add
Aero Lab International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.620,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
526,50 Tr JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,00 Tr | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 79,00 Tr | -4,82% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -203,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,99 | -210,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,00 Tr | 2.183,33% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 179,95% |
Tổng nợ | 1,01 T | 318,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -203,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2014
Trang web
Nhân viên
24