Trang chủ3245 • TYO
add
DEAR LIFE CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.068,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.073,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Phạm vi một năm
749,00 ¥ - 1.154,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,61 T JPY
Số lượng trung bình
149,61 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,45 T | 154,82% |
Chi phí hoạt động | 620,00 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | 287,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 52,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 232,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,57 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 46,96 T | 14,22% |
Tổng nợ | 23,22 T | 24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 682,00 Tr | 287,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2004
Trang web
Nhân viên
643