Trang chủ3242 • TYO
add
Urbanet Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
457,00 ¥ - 460,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 471,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,40 T JPY
Số lượng trung bình
133,90 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 T | -9,42% |
Chi phí hoạt động | 761,00 Tr | 86,52% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -102,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -102,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,50 Tr | -52,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 T | -23,16% |
Tổng tài sản | 57,22 T | 35,10% |
Tổng nợ | 42,40 T | 58,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | -102,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
73