Trang chủ323410 • KRX
add
KakaoBank
Giá đóng cửa hôm trước
21.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.900,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Phạm vi một năm
18.490,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 NT KRW
Số lượng trung bình
869,03 N
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,52 T | 20,92% |
Chi phí hoạt động | 202,63 T | 8,93% |
Thu nhập ròng | 124,17 T | 30,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,77 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 260,00 | 30,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,53 NT | 41,65% |
Tổng tài sản | 62,16 NT | 17,26% |
Tổng nợ | 55,71 NT | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,17 T | 30,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 NT | 45,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,34 T | 148,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 890,21 T | -57,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,74 T | 84,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
KakaoBank Corp. is a South Korean financial institution specializing in mobile banking services and financial technology. It was founded in 2016 through a collaboration between Korea Investment Holdings and Kakao Corp. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
1.576