Trang chủ3232 • TYO
add
Mie Kotsu Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
474,00 ¥ - 482,00 ¥
Phạm vi một năm
462,00 ¥ - 652,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,86 T JPY
Số lượng trung bình
125,90 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,85 T | 18,47% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 5,13% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | 56,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,62 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 178,39 T | 2,69% |
Tổng nợ | 116,54 T | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | 56,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.980