Trang chủ323280 • KOSDAQ
add
Taesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.850,00 ₩ - 49.750,00 ₩
Phạm vi một năm
16.440,00 ₩ - 49.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT KRW
Số lượng trung bình
789,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,79 T | -30,52% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | 19,82% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | -212,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,49 | -350,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -954,98 Tr | -55,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 T | 650,33% |
Tổng tài sản | 160,79 T | 170,22% |
Tổng nợ | 35,70 T | 60,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | -212,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 T | -145,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 T | -277,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,30 Tr | 96,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,31 T | -1.887,30% |
Dòng tiền tự do | -13,84 T | -443,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
132