Trang chủ322A • TYO
add
Himeji Rika Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 ¥
Phạm vi một năm
765,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -15,70% |
Chi phí hoạt động | 596,50 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | -292,00 Tr | -283,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,30 | -317,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | 0,35% |
Tổng tài sản | 39,18 T | 14,89% |
Tổng nợ | 34,14 T | 18,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,00 Tr | -283,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,85 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 920,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
856