Trang chủ3229 • TPE
add
CHEER TIME ENTERPRISE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,95 NT$ - 13,40 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 36,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
848,27 Tr TWD
Số lượng trung bình
36,90 N
Tỷ số P/E
97,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,61 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 18,45 Tr | 23,37% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 116,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 115,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,00 N | -90,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,85 Tr | -22,46% |
Tổng tài sản | 840,69 Tr | -8,62% |
Tổng nợ | 213,66 Tr | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | 116,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,44 Tr | 183,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 Tr | -109,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,21 Tr | -134,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | -121,97% |
Dòng tiền tự do | 12,53 Tr | 159,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
232