Trang chủ322780 • KOSDAQ
add
Copus Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.358,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.300,00 ₩ - 1.435,00 ₩
Phạm vi một năm
711,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,19 T KRW
Số lượng trung bình
690,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -7,27% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -8,90% |
Thu nhập ròng | -2,48 T | 37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,95 | 32,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 752,39 Tr | 990,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 T | -48,00% |
Tổng tài sản | 75,68 T | -32,26% |
Tổng nợ | 48,78 T | -28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 T | 37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,29 Tr | 96,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 T | -27,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | 66,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,81 Tr | 101,13% |
Dòng tiền tự do | -3,50 T | 44,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
16