Trang chủ322510 • KOSDAQ
add
JLK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.335,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.240,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Phạm vi một năm
4.070,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,92 T KRW
Số lượng trung bình
110,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 895,12 Tr | 257,87% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 2,83% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | 37,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,98 | 82,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 T | 19,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,40 T | 1.590,62% |
Tổng tài sản | 80,17 T | 169,72% |
Tổng nợ | 33,18 T | 23,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | 37,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,42 T | 13,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 T | -80.373,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,84 T | 3.786,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 T | -124,86% |
Dòng tiền tự do | -3,08 T | -78,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2014
Trang web
Nhân viên
71