Trang chủ3224 • TYO
add
General Oyster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
729,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ¥ - 739,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 1.788,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T JPY
Số lượng trung bình
4,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,00 Tr | 1,55% |
Chi phí hoạt động | 647,00 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 67,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | 68,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 0,00 | 100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 42,69% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 49,44% |
Tổng nợ | 1,93 T | 45,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | 67,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
111