Trang chủ3224 • TYO
add
General Oyster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
634,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ¥ - 633,00 ¥
Phạm vi một năm
580,00 ¥ - 933,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T JPY
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,00 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 589,00 Tr | -2,48% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -91,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | -127,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,00 Tr | -94,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,00 Tr | 35,41% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 31,87% |
Tổng nợ | 1,87 T | 19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -91,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
94