Trang chủ322310 • KOSDAQ
add
AurosTechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.050,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Phạm vi một năm
13.230,00 ₩ - 32.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
216,37 T KRW
Số lượng trung bình
130,96 N
Tỷ số P/E
107,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | -54,54% |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | 15,71% |
Thu nhập ròng | -5,42 T | -291,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,64 | -520,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 T | -245,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -78,67% |
Tổng tài sản | 91,86 T | 1,13% |
Tổng nợ | 29,71 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 T | -291,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -135,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 T | -328,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | -29,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,96 T | -122,88% |
Dòng tiền tự do | -9,52 T | -235,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
211