Trang chủ3222 • TYO
add
United Super Markets Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
919,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
922,00 ¥ - 936,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
185,16 T JPY
Số lượng trung bình
409,93 N
Tỷ số P/E
171,27
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,68 T | 51,74% |
Chi phí hoạt động | 77,82 T | 49,67% |
Thu nhập ròng | 3,85 T | 370,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 211,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 T | 43,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,74 T | 69,09% |
Tổng tài sản | 382,60 T | 34,01% |
Tổng nợ | 179,28 T | 32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 T | 370,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
7.192