Trang chủ3221 • TYO
add
Yossix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 ¥ - 2.952,00 ¥
Phạm vi một năm
2.556,00 ¥ - 3.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,13 T JPY
Số lượng trung bình
37,47 N
Tỷ số P/E
15,16
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 3,32 T | 11,17% |
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,75 Tr | -8,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,14 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 15,39 T | 5,87% |
Tổng nợ | 4,27 T | -8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,00 Tr | 5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
879