Trang chủ322000 • KRX
add
HD Hyundai Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
53.700,00 ₩ - 55.200,00 ₩
Phạm vi một năm
18.590,00 ₩ - 77.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
607,04 T KRW
Số lượng trung bình
200,70 N
Tỷ số P/E
19,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,05 T | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 18,06 T | 63,66% |
Thu nhập ròng | 11,97 T | 1.523,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 1.254,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,01 T | 186,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,00 T | 32,00% |
Tổng tài sản | 499,77 T | 10,86% |
Tổng nợ | 101,55 T | 16,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 T | 1.523,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,88 T | 136,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,72 T | -307,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,65 Tr | 50,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,71 T | -1.297,70% |
Dòng tiền tự do | 18,99 T | 126,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
206