Trang chủ321820 • KOSDAQ
add
Artist Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.280,00 ₩ - 5.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.970,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,26 T KRW
Số lượng trung bình
17,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,27 T | 108,46% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 163,17% |
Thu nhập ròng | 4,65 T | 331,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | 107,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,77 Tr | 248,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 T | 124,46% |
Tổng tài sản | 80,68 T | 78,36% |
Tổng nợ | 36,14 T | 89,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 T | 331,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 324,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 T | -3.948,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,72 T | 317,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,61 T | 283,70% |
Dòng tiền tự do | 7,23 T | 220,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68