Trang chủ321820 • KOSDAQ
add
Artist Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.420,00 ₩ - 4.530,00 ₩
Phạm vi một năm
4.220,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,32 T KRW
Số lượng trung bình
27,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,52 T | 384,32% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 35,90% |
Thu nhập ròng | -300,59 Tr | 92,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 98,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 580,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,45 T | 496,48% |
Tổng tài sản | 79,76 T | 104,19% |
Tổng nợ | 35,55 T | 156,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,59 Tr | 92,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 131,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -860,33 Tr | -11,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,79 Tr | -580,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 790,70 Tr | 111,30% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | 123,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68