Trang chủ321550 • KOSDAQ
add
TiumBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ₩
Phạm vi một năm
2.900,00 ₩ - 9.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,36 T KRW
Số lượng trung bình
449,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 175,77% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 31,83% |
Thu nhập ròng | -5,44 T | -29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,16 | 53,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 T | -3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,27 T | 116,80% |
Tổng tài sản | 103,44 T | 9,64% |
Tổng nợ | 54,88 T | 42,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 T | -29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 T | -17,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,52 T | 54,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -8,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | 15,08% |
Dòng tiền tự do | -3,90 T | -123,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
68