Trang chủ3209 • TPE
add
Alltek Technology Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
32,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,10 NT$ - 32,60 NT$
Phạm vi một năm
29,85 NT$ - 44,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,55 T TWD
Số lượng trung bình
784,11 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,54 T | -5,32% |
Chi phí hoạt động | 303,50 Tr | 2,92% |
Thu nhập ròng | 244,13 Tr | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 11,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,13 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,88 Tr | 22,11% |
Tổng tài sản | 20,04 T | -6,89% |
Tổng nợ | 14,84 T | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,13 Tr | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -830,42 Tr | -149,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,29 Tr | -70,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,14 Tr | 137,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -298,23 Tr | -364,43% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -258,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
645