Trang chủ3204 • TYO
add
Toabo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ¥ - 501,00 ¥
Phạm vi một năm
367,00 ¥ - 526,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T JPY
Số lượng trung bình
53,84 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -0,16% |
Chi phí hoạt động | 760,00 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 76,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 76,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,50 Tr | 70,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -36,11% |
Tổng tài sản | 34,97 T | -6,19% |
Tổng nợ | 21,49 T | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,00 Tr | 76,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
456