Trang chủ320000 • KOSDAQ
add
HanWool Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.045,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.015,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.713,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,20 T KRW
Số lượng trung bình
462,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -8,83% |
Thu nhập ròng | -2,17 T | 28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,85 | 43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,66 T | -9,19% |
Tổng tài sản | 59,52 T | -6,11% |
Tổng nợ | 14,21 T | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 T | 28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 T | 0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,72 T | -54,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,60 Tr | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,73 T | -51.339,92% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | 83,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67