Trang chủ320000 • KOSDAQ
add
HanWool Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.265,00 ₩ - 2.330,00 ₩
Phạm vi một năm
2.050,00 ₩ - 3.335,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,31 T KRW
Số lượng trung bình
200,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -62,46% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -18,92% |
Thu nhập ròng | -3,52 T | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -253,33 | -162,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -827,45 Tr | -1.026,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,37 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 60,40 T | 24,65% |
Tổng nợ | 13,93 T | 16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 T | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 T | -192,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 250,17 Tr | -97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,39 T | 20,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,27 T | -59,09% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | -129,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
67