Trang chủ3199 • TYO
add
Watahan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.585,00 ¥ - 1.625,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.856,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,43 T JPY
Số lượng trung bình
22,23 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 T | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 5,97 T | -2,74% |
Thu nhập ròng | 906,00 Tr | 19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 14,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 T | 11,54% |
Tổng tài sản | 87,23 T | 8,68% |
Tổng nợ | 62,75 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,00 Tr | 19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1598
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.584