Trang chủ3197 • TYO
add
Skylark Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.947,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.942,50 ¥ - 2.990,50 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 3.133,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
675,45 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
48,37
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,44 T | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 64,89 T | 21,54% |
Thu nhập ròng | 3,51 T | 1.314,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 1.122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,05 T | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 T | -28,44% |
Tổng tài sản | 470,87 T | 10,51% |
Tổng nợ | 297,49 T | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 227,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 T | 1.314,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,12 T | 0,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,98 T | -628,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,36 T | -20,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,08 T | -1.780,97% |
Dòng tiền tự do | -10,58 T | -10,97% |
Giới thiệu
Skylark Holdings is a Japanese corporation that owns over 2,717 restaurants in Japan, Taiwan, Malaysia and the United States. Their headquarters are in Tokyo, Japan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 4, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.150