Trang chủ319660 • KOSDAQ
add
PSK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.000,00 ₩ - 33.600,00 ₩
Phạm vi một năm
16.210,00 ₩ - 41.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
941,42 T KRW
Số lượng trung bình
389,51 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,14 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 28,49 T | -9,55% |
Thu nhập ròng | 20,61 T | -12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,79 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,77 T | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,19 T | -13,32% |
Tổng tài sản | 608,69 T | 8,49% |
Tổng nợ | 91,08 T | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,61 T | -12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,35 T | -135,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 T | 126,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 92,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,12 T | 13,84% |
Dòng tiền tự do | -42,28 T | -264,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
336