Trang chủ319400 • KOSDAQ
add
Huyndai Movex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ₩ - 4.130,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 4.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
480,22 T KRW
Số lượng trung bình
497,21 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,71 T | 27,80% |
Chi phí hoạt động | 11,49 T | 37,58% |
Thu nhập ròng | 992,88 Tr | -82,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -86,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | 24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,38 T | -13,91% |
Tổng tài sản | 268,77 T | -2,17% |
Tổng nợ | 119,96 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 992,88 Tr | -82,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,13 T | -84,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,16 T | 68,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,47 T | -30.087,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,43 T | -142,74% |
Dòng tiền tự do | 10,78 T | -75,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
500