Trang chủ3193 • TYO
add
Eternal Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.698,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.716,00 ¥ - 2.839,00 ¥
Phạm vi một năm
2.340,00 ¥ - 4.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,97 T JPY
Số lượng trung bình
136,77 N
Tỷ số P/E
18,00
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | 7,95% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 13,38% |
Thu nhập ròng | 326,12 Tr | -44,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -48,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,28 Tr | -23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | -27,67% |
Tổng tài sản | 19,94 T | -1,59% |
Tổng nợ | 10,76 T | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,12 Tr | -44,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
920