Trang chủ3186 • TYO
add
Nextage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.398,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.415,00 ¥ - 2.461,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 2.820,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
197,83 T JPY
Số lượng trung bình
657,81 N
Tỷ số P/E
21,60
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,72 T | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 23,13 T | 3,05% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | 138,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 94,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,42 T | 112,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 T | 23,82% |
Tổng tài sản | 234,69 T | 9,49% |
Tổng nợ | 160,51 T | 12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | 138,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.635