Trang chủ3184 • TYO
add
International Conglomerate f Dstrbtn fr
Giá đóng cửa hôm trước
3.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ¥ - 3.200,00 ¥
Phạm vi một năm
2.527,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T JPY
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 12,25% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 11,79% |
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 309,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 267,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,00 Tr | -23,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,00 Tr | 28,46% |
Tổng tài sản | 19,09 T | 1,55% |
Tổng nợ | 8,73 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | 309,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
395