Trang chủ3180 • TYO
add
Beauty Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.413,00 ¥ - 1.451,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 2.113,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,02 T JPY
Số lượng trung bình
77,26 N
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,27 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 20,67% |
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -19,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -28,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,00 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 12,73% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 11,60% |
Tổng nợ | 6,72 T | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,00 Tr | -19,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
402