Trang chủ318060 • KOSDAQ
add
Graphy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.200,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.210,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 18,74% |
Chi phí hoạt động | 5,90 T | 50,17% |
Thu nhập ròng | -3,58 T | 89,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,20 | 91,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,51 T | -63,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 T | — |
Tổng tài sản | 37,72 T | — |
Tổng nợ | 15,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,58 T | 89,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 T | -356,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,56 T | -30.839,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,86 T | 1.227,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 847,69 Tr | 86,22% |
Dòng tiền tự do | -7,51 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web