Trang chủ318060 • KOSDAQ
add
Graphy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.470,00 ₩ - 9.150,00 ₩
Phạm vi một năm
8.210,00 ₩ - 13.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,48 T KRW
Số lượng trung bình
869,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | -16,07% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | 29,97% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | -148,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,04 | -158,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,32 T | -36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 15,86 T | — |
Tổng nợ | 18,56 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | -148,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 44,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 350,77 Tr | -56,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,38 Tr | -85,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,59 Tr | 26,96% |
Dòng tiền tự do | 219,17 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
106