Trang chủ318000 • KOSDAQ
add
KBG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.580,00 ₩ - 4.695,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 T KRW
Số lượng trung bình
247,47 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,71 T | -24,19% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -17,51% |
Thu nhập ròng | 391,83 Tr | -24,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,32 | -0,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 726,64 Tr | 66,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 T | 76,26% |
Tổng tài sản | 50,60 T | 3,12% |
Tổng nợ | 4,38 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,83 Tr | -24,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 T | 203,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 73,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,90 Tr | 4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,38 Tr | 113,14% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
68