Trang chủ318000 • KOSDAQ
add
KBG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.925,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.915,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 T KRW
Số lượng trung bình
32,08 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 T | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 30,97% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | -25,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | -23,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 T | — |
Tổng tài sản | 50,64 T | — |
Tổng nợ | 4,80 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | -25,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 1.622,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,13 T | -151,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -674,12 Tr | 23,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | -120,45% |
Dòng tiền tự do | 1,76 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
72