Trang chủ317A • TYO
add
SMS Data Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
877,50 Tr JPY
Tỷ số P/E
11,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | — |
Chi phí hoạt động | 296,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | — |
Tổng tài sản | 3,26 T | — |
Tổng nợ | 2,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
554