Trang chủ317870 • KOSDAQ
add
Envioneer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.680,00 ₩ - 13.880,00 ₩
Phạm vi một năm
10.730,00 ₩ - 19.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,09 T KRW
Số lượng trung bình
330,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,62 T | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 40,94% |
Thu nhập ròng | -983,51 Tr | -32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,16 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -720,15 Tr | -52,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,72 T | 57,79% |
Tổng tài sản | 86,69 T | 40,55% |
Tổng nợ | 43,45 T | 117,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -983,51 Tr | -32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -561,77 Tr | -181,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 T | -123,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,45 T | 32,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,49 T | -970,35% |
Dòng tiền tự do | -6,63 T | -263,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
83