Trang chủ317850 • KOSDAQ
add
Daemo Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.620,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.000,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,68 T KRW
Số lượng trung bình
30,26 N
Tỷ số P/E
100,83
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 T | -18,42% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -20,26% |
Thu nhập ròng | 564,02 Tr | 776,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 969,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,29 Tr | 65,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -43,57% |
Tổng tài sản | 62,23 T | -6,57% |
Tổng nợ | 15,51 T | -24,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,02 Tr | 776,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -716,44 Tr | -1.069,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 787,36 Tr | 138,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,78 Tr | 28,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -319,88 Tr | 87,88% |
Dòng tiền tự do | -876,49 Tr | -490,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
96