Trang chủ317830 • KOSDAQ
add
SP Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.870,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 11.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,45 T KRW
Số lượng trung bình
619,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,84 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | -13,13% |
Thu nhập ròng | -156,01 Tr | -131,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | -130,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,41 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,01 T | -6,63% |
Tổng tài sản | 97,37 T | -4,67% |
Tổng nợ | 29,99 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,01 Tr | -131,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | 208,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,34 T | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,21 Tr | -101,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,70 T | -66,99% |
Dòng tiền tự do | 2,34 T | 147,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
107