Trang chủ317770 • KOSDAQ
add
XPerix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.815,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 9.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,51 T KRW
Số lượng trung bình
374,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 30,30% |
Chi phí hoạt động | 3,02 T | 18,88% |
Thu nhập ròng | 225,92 Tr | 147,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 136,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -556,66 Tr | -789,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | -72,25% |
Tổng tài sản | 103,94 T | -0,59% |
Tổng nợ | 17,17 T | -65,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,92 Tr | 147,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | 28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 T | -23,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 T | 178,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 758,86 Tr | 117,42% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | 70,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
59