Trang chủ317770 • KOSDAQ
add
XPerix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.510,00 ₩ - 3.730,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 9.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,79 T KRW
Số lượng trung bình
584,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 24,31% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | -52,18% |
Thu nhập ròng | -13,34 T | -376,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -381,76 | -282,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | 99,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | -79,10% |
Tổng tài sản | 96,85 T | -7,14% |
Tổng nợ | 15,41 T | -69,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,34 T | -376,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 T | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,15 T | 73,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,62 Tr | -125,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,91 T | 55,63% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | -140,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
61