Trang chủ3176 • TYO
add
Sanyo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.324,00 ¥ - 1.349,00 ¥
Phạm vi một năm
1.159,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,02 T JPY
Số lượng trung bình
51,96 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,98 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 8,03% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 4,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,17 T | -15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | 17,28% |
Tổng tài sản | 80,92 T | 13,48% |
Tổng nợ | 31,45 T | 16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
713