Trang chủ317530 • KOSDAQ
add
CarrieSoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.075,00 ₩ - 4.340,00 ₩
Phạm vi một năm
3.305,00 ₩ - 8.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,57 T KRW
Số lượng trung bình
42,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -32,19% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 8,73% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -79,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,23 | -164,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -861,61 Tr | -728,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -21,61% |
Tổng tài sản | 15,88 T | 27,01% |
Tổng nợ | 8,75 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -79,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,52 Tr | -616,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,38 Tr | -91,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,28 Tr | 63,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,76 Tr | -67,52% |
Dòng tiền tự do | 25,60 Tr | 111,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
47