Trang chủ317450 • KRX
add
Myung In Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
104.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
96.000,00 ₩ - 101.200,00 ₩
Phạm vi một năm
96.000,00 ₩ - 134.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
459,73 N
Tỷ số P/E
18,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,23 T | 8,52% |
Chi phí hoạt động | 19,52 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 19,82 T | 30,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,82 | 20,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,39 T | -1,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,87 T | — |
Tổng tài sản | 610,41 T | — |
Tổng nợ | 49,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,82 T | 30,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,74 T | 29,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,42 T | -161,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,97 T | -88,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,42 T | -72,01% |
Dòng tiền tự do | 10,48 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1985
Trang web