Trang chủ317400 • KRX
add
Xi S&D Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.890,00 ₩ - 3.955,00 ₩
Phạm vi một năm
2.985,00 ₩ - 4.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
151,45 T KRW
Số lượng trung bình
320,87 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 402,99 T | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 24,43 T | 11,47% |
Thu nhập ròng | 30,93 T | 1.233,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 1.138,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,22 T | 383,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,37 T | 55,51% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | -3,96% |
Tổng nợ | 526,18 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 686,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,93 T | 1.233,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,33 T | 114,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,73 T | -155,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | 54,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,45 T | -1.656,51% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 102,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
725