Trang chủ317330 • KOSDAQ
add
Duksan Techopia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.000,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Phạm vi một năm
14.840,00 ₩ - 39.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
433,08 T KRW
Số lượng trung bình
245,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,05 T | 14,98% |
Chi phí hoạt động | 9,92 T | -2,54% |
Thu nhập ròng | -13,66 T | -332,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,45 | -276,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,21 T | -569,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,41 T | -42,39% |
Tổng tài sản | 615,44 T | -5,20% |
Tổng nợ | 416,02 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 T | -332,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 T | -149,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,67 T | 167,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 T | -708,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 116,36% |
Dòng tiền tự do | -15,94 T | -288,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
350