Trang chủ3172 • TYO
add
Tea Life Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Phạm vi một năm
1.017,00 ¥ - 1.447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T JPY
Số lượng trung bình
4,67 N
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | -9,97% |
Chi phí hoạt động | 959,00 Tr | -6,16% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 Tr | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | 24,53% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 3,83% |
Tổng nợ | 2,64 T | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
161