Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
221,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
220,00 ₩ - 223,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 379,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
25,59 T KRW
Số lượng trung bình
5,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,30 T | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 4,22% |
Thu nhập ròng | -246,05 Tr | 9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,03 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -30,88% |
Tổng tài sản | 54,63 T | -12,70% |
Tổng nợ | 29,53 T | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,05 Tr | 9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 543,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 477,55 Tr | 528,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 T | 79,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 959,08 Tr | 113,78% |
Dòng tiền tự do | -255,57 Tr | -139,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
49