Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
202,00 ₩ - 206,00 ₩
Phạm vi một năm
192,00 ₩ - 379,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,51 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | -25,19% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -9,41% |
Thu nhập ròng | -1,18 T | -46,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,36 | -95,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,77 Tr | -223,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -76,88% |
Tổng tài sản | 57,07 T | -18,14% |
Tổng nợ | 32,74 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 T | -46,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 T | -144,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 T | -26,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,50 Tr | -120,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 T | -161,30% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | 268,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
44