Trang chủ3164 • TPE
add
GenMont Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,00 NT$ - 19,30 NT$
Phạm vi một năm
17,20 NT$ - 25,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T TWD
Số lượng trung bình
130,14 N
Tỷ số P/E
28,93
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,95 Tr | 22,74% |
Chi phí hoạt động | 48,86 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 203,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 184,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,24 Tr | -27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,64 Tr | 9,24% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 3,36% |
Tổng nợ | 229,06 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | 203,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,30 Tr | 142,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,64 Tr | -20,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 Tr | 565,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,03 Tr | 308,75% |
Dòng tiền tự do | 70,11 Tr | 26,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
147