Trang chủ3161 • TYO
add
Azearth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
666,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
663,00 ¥ - 668,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 366,00 Tr | 8,93% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 84,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | 59,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,00 Tr | 57,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -9,28% |
Tổng tài sản | 8,50 T | -1,06% |
Tổng nợ | 1,73 T | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 84,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
162