Trang chủ3150 • TYO
add
Gremz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.387,00 ¥ - 2.417,00 ¥
Phạm vi một năm
1.862,00 ¥ - 2.895,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,18 T JPY
Số lượng trung bình
36,37 N
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 T | 37,71% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 1,38% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 196,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 115,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 181,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | 32,23% |
Tổng tài sản | 26,03 T | 20,46% |
Tổng nợ | 9,73 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 196,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
284