Trang chủ3150 • TPE
add
Syncomm Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,70 NT$ - 23,00 NT$
Phạm vi một năm
20,35 NT$ - 46,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T TWD
Số lượng trung bình
48,72 N
Tỷ số P/E
24,68
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,92 Tr | 26,93% |
Chi phí hoạt động | 36,46 Tr | 0,92% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 650,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,08 | 534,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 Tr | 271,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 464,46 Tr | -8,01% |
Tổng tài sản | 766,16 Tr | 12,47% |
Tổng nợ | 100,08 Tr | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 650,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,48 Tr | 874,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,18 Tr | 78,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 3,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | 99,29% |
Dòng tiền tự do | 44,60 Tr | 58,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53