Trang chủ3150 • TPE
add
Syncomm Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,45 NT$ - 19,00 NT$
Phạm vi một năm
17,05 NT$ - 39,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
825,41 Tr TWD
Số lượng trung bình
64,20 N
Tỷ số P/E
117,03
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,15 Tr | -20,98% |
Chi phí hoạt động | 38,70 Tr | 11,08% |
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -75,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -68,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | -84,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,91 Tr | -28,99% |
Tổng tài sản | 716,07 Tr | -6,12% |
Tổng nợ | 48,16 Tr | -20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 Tr | -75,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,74 Tr | 32,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,97 Tr | 106,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,17 Tr | -2.878,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,55 Tr | 135,61% |
Dòng tiền tự do | -28,96 Tr | 82,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
53