Trang chủ3149 • TPE
add
G-Tech Optoelectronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
35,65 NT$ - 38,30 NT$
Phạm vi một năm
24,00 NT$ - 46,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T TWD
Số lượng trung bình
4,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,96 Tr | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 89,44 Tr | -14,12% |
Thu nhập ròng | -164,79 Tr | -275,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,12 | -274,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,94 Tr | -229,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -26,21% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 1,13% |
Tổng nợ | 1,93 T | -25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,79 Tr | -275,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,82 Tr | -322,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,19 Tr | -186,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 560,20 Tr | 13,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 235,53 Tr | -71,28% |
Dòng tiền tự do | 84,21 Tr | -83,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.069