Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.180,00 ₩ - 15.910,00 ₩
Phạm vi một năm
9.480,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
457,18 T KRW
Số lượng trung bình
135,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,60 Tr | -17,13% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 75,79% |
Thu nhập ròng | -434,91 Tr | -114,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,45 | -158,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -418,30 Tr | -841,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,34 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 43,81 T | 0,09% |
Tổng nợ | 1,04 T | 33,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -434,91 Tr | -114,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,75 Tr | -209,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,25 Tr | -21,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | 98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -355,02 Tr | -158,57% |
Dòng tiền tự do | -255,24 Tr | -634,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19