Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.420,00 ₩ - 16.210,00 ₩
Phạm vi một năm
10.870,00 ₩ - 18.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
461,34 T KRW
Số lượng trung bình
92,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 859,47 Tr | -43,44% |
Chi phí hoạt động | 895,90 Tr | -29,49% |
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 103,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 105,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,11 Tr | -278,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 T | -3,57% |
Tổng tài sản | 43,45 T | -1,35% |
Tổng nợ | 774,37 Tr | -39,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,95 Tr | 103,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 303,37 Tr | -58,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,27 Tr | 64,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 Tr | 10,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,49 Tr | 3,56% |
Dòng tiền tự do | 239,38 Tr | -58,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
19