Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.310,00 ₩ - 15.190,00 ₩
Phạm vi một năm
10.870,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
431,58 T KRW
Số lượng trung bình
125,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 45,37% |
Chi phí hoạt động | 885,09 Tr | 13,94% |
Thu nhập ròng | -103,96 Tr | -169,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,80 | -147,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 606,86 Tr | 371,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 T | -3,69% |
Tổng tài sản | 43,07 T | -2,93% |
Tổng nợ | 406,26 Tr | -66,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,96 Tr | -169,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -797,63 Tr | -313,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 T | 97.477,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | 8,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 T | 933,94% |
Dòng tiền tự do | -831,66 Tr | -443,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22