Trang chủ314140 • KOSDAQ
add
RP Bio lnc
Giá đóng cửa hôm trước
7.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.310,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Phạm vi một năm
4.560,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 T KRW
Số lượng trung bình
244,41 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,70 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 1.448,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 1.297,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 80,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | -9,03% |
Tổng tài sản | 157,80 T | -1,53% |
Tổng nợ | 52,77 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 1.448,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 T | -58,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,01 T | 232,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 T | -943,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,27 T | 889,82% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | -86,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
547