Trang chủ314140 • KOSDAQ
add
RP Bio lnc
Giá đóng cửa hôm trước
7.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.860,00 ₩ - 7.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.635,00 ₩ - 9.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,92 T KRW
Số lượng trung bình
74,17 N
Tỷ số P/E
13,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,22 T | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 16,48% |
Thu nhập ròng | 276,26 Tr | 117,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 114,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 298,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 T | -3,81% |
Tổng tài sản | 155,04 T | -1,14% |
Tổng nợ | 49,14 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,26 Tr | 117,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,56 T | 83,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,50 Tr | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,74 Tr | 23,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 T | 206,48% |
Dòng tiền tự do | -656,00 Tr | 51,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
533